Yacine BAMMOU
80
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
11 Th09 1991
Ngày sinh
251k
Giá
251,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Nantes), SMFA Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | Không | FC Nantes | 368k | Yacine BAMMOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th03 2024 | 82 | 80 | 2 |
8 Th06 2021 | 83 | 82 | 1 |
18 Th04 2020 | 84 | 83 | 1 |
7 Th06 2019 | 85 | 84 | 1 |
16 Th05 2017 | 84 | 85 | 1 |
7 Th12 2015 | 83 | 84 | 1 |
20 Th05 2015 | 82 | 83 | 1 |
9 Th12 2014 | 76 | 82 | 6 |
6 Th05 2014 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |