Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Diego GÓMEZ

Player retiring at the end of the season.
Diego GÓMEZ Photo
Angers SCO

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bergerac Périgord)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 13 Th12 2016)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

5 Th01 1984

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

164

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Cup (Angers SCO)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Angers SCO Hạng 1 4 (0)2007,0000
15 Angers SCO Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Angers SCO Hạng 1 4 (0) 2 0 07,000 0
14 Angers SCO Hạng 2 29 (0) 13 7 57,414 0
13 Angers SCO Hạng 2 29 (0) 3 5 17,104 0
12 Angers SCO Hạng 1 33 (0) 6 4 06,705 0
11 Angers SCO Hạng 1 36 (0) 6 6 06,643 1
10 Angers SCO Hạng 1 33 (0) 7 4 16,734 0
9 Angers SCO Hạng 2 33 (0) 10 6 16,942 0
8 Angers SCO Hạng 2 20 (0) 1 1 16,653 0
5 Tours FC Hạng 2 4 (0) 0 0 05,750 0
4 Tours FC Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
3 Tours FC Hạng 2 12 (0) 4 1 05,002 0
2 Tours FC Hạng 2 8 (0) 3 0 05,501 0
1 Tours FC Hạng 2 1 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu243 (0)553596,72281

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
6 9 Th09 2011Tours FCAngers SCO291kDiego GÓMEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th12 20167876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th12 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th06 20158480Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
5 Th08 20127584Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 9
19 Th10 20107875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th11 20097978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----