Liam ROSENIOR
82
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
9 Th07 1984
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Hull City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
14 | Hull City | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
12 | Hull City | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 30 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,83 | 1 | 1 |
10 | Hull City | Hạng 3 | 34 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,21 | 3 | 0 |
9 | Hull City | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
8 | Hull City | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
7 | Hull City | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 1 |
7 | Reading | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
6 | Reading | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
5 | Reading | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
4 | Reading | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
3 | Reading | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,29 | 5 | 0 |
2 | Reading | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,29 | 6 | 0 |
1 | Reading | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,22 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 408 (0) | 16 | 13 | 3 | 6,47 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7 Th04 2012 | Reading | Hull City | 5.2M | Liam ROSENIOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th06 2018 | 84 | 82 | 2 |
9 Th12 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |