Reece JAMES
78
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
7 Th11 1993
Ngày sinh
314k
Giá
314,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Manchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
14 | Manchester United | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Manchester United | 336k | Reece JAMES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2022 | 77 | 78 | 1 |
14 Th01 2015 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |