Renaud COHADE
83
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th05 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
29 Th09 1984
Ngày sinh
78k
Giá
78,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,12 | 2 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 10 | 1 | 7,26 | 4 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Valenciennes | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 11 | 1 | 7,10 | 1 | 1 |
9 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
8 | Valenciennes | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,73 | 5 | 0 |
7 | Valenciennes | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,24 | 2 | 0 |
6 | Valenciennes | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
5 | Valenciennes | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 5 | 2 | 6,97 | 4 | 1 |
4 | Valenciennes | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
3 | Valenciennes | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
2 | Valenciennes | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Valenciennes | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 363 (0) | 45 | 62 | 11 | 6,95 | 27 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th08 2013 | Valenciennes | AS Saint-Etienne | 8.2M | Renaud COHADE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th05 2020 | 85 | 83 | 2 |
3 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
7 Th12 2015 | 88 | 86 | 2 |
2 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
3 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
18 Th11 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |