Yohan CONGIO
68
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
12 Th05 1984
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
1k
Hợp đồng
1 Mùa giải
-
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-5-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (CS Sedan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Sedan | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 0 | 0 |
14 | CS Sedan | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
13 | CS Sedan | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th08 2014 | Không | CS Sedan | 10k | Yohan CONGIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |