Michael MILLER
70
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,TV(P),DM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
3 Th02 1995
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Greenock Morton), Scottish Cup (Greenock Morton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
15 | Greenock Morton | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Greenock Morton | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
14 | Greenock Morton | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
13 | Greenock Morton | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,81 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 101 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,06 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Greenock Morton | 832k | Michael MILLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th06 2021 | 69 | 70 | 1 |
10 Th10 2020 | 67 | 69 | 2 |
8 Th08 2020 | 66 | 67 | 1 |
8 Th08 2019 | 65 | 66 | 1 |
25 Th07 2018 | 73 | 65 | 8 |
29 Th09 2017 | 76 | 73 | 3 |
26 Th03 2014 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |