Sigamary DIARRA
78
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
10 Th01 1984
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match International Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Valenciennes), French Shield (Valenciennes), French Cup (Valenciennes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mali | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,45 | 4 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Valenciennes | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 67 (0) | 17 | 17 | 1 | 6,85 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,45 | 4 | 0 |
14 | Valenciennes | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,54 | 2 | 1 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 2 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,16 | 0 | 1 |
11 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 27 (0) | 17 | 4 | 4 | 7,30 | 3 | 1 |
10 | FC Lorient | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | FC Lorient | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,88 | 3 | 0 |
8 | FC Lorient | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,05 | 2 | 0 |
7 | FC Lorient | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,76 | 1 | 0 |
6 | FC Lorient | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 4 | 2 | 6,91 | 3 | 0 |
5 | FC Lorient | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 14 | 1 | 6,64 | 2 | 0 |
4 | FC Lorient | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
3 | FC Lorient | Bảng E | 1 (0) | 0 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | FC Lorient | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,50 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 333 (0) | 83 | 57 | 21 | 6,83 | 29 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 31 Th10 2014 | AC Ajaccio | Valenciennes | 5.1M | Sigamary DIARRA |
13 | 20 Th08 2014 | Toulouse FC | AC Ajaccio | 3.5M | Sigamary DIARRA |
13 | 5 Th08 2014 | AC Ajaccio | Toulouse FC | 4.8M | Sigamary DIARRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2018 | 80 | 78 | 2 |
25 Th10 2017 | 82 | 80 | 2 |
22 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
27 Th09 2015 | 85 | 83 | 2 |
3 Th05 2014 | 86 | 85 | 1 |
29 Th11 2012 | 87 | 86 | 1 |
3 Th06 2010 | 85 | 87 | 2 |
18 Th11 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |