Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rémi GOMIS

Player retiring at the end of the season.
Rémi GOMIS Photo
FC Nantes

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Wil)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 27 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

14 Th02 1984

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (FC Nantes), French Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Nantes Hạng 1 22 (0)5327,0510
15 FC Nantes Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)0006,5000
15 FC Nantes Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000
15 FC Nantes SMFA Shield 1 (0)0106,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Senegal Quốc tế 50 (0)7717,1470
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Nantes Hạng 1 22 (0) 5 3 27,051 0
14 FC Nantes Hạng 1 19 (0) 1 1 06,632 0
13 FC Nantes Hạng 2 13 (0) 2 1 07,310 0
12 FC Nantes Hạng 2 26 (0) 7 8 37,233 0
12 Levante UD Hạng 1 5 (0) 0 0 07,000 0
11 Levante UD Hạng 1 6 (0) 0 0 07,000 0
11 Valenciennes Hạng 1 22 (0) 5 2 16,912 1
10 Valenciennes Hạng 1 19 (0) 2 1 16,894 0
9 Valenciennes Hạng 1 28 (0) 2 1 06,862 0
8 Valenciennes Hạng 1 32 (0) 3 11 07,002 0
7 Valenciennes Hạng 2 24 (0) 5 6 27,122 0
6 Valenciennes Hạng 1 34 (0) 7 1 16,293 0
5 Valenciennes Hạng 2 28 (0) 4 2 16,933 0
4 Valenciennes Hạng 1 27 (0) 4 1 16,372 0
3 Valenciennes Hạng 1 24 (0) 1 7 16,460 1
2 Valenciennes Hạng 1 20 (0) 7 0 26,753 0
2 SM Caen Hạng 2 1 (0) 0 1 07,000 0
1 SM Caen Hạng 1 23 (0) 0 3 06,174 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu373 (0)5549156,78333

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1216 Th03 2014Levante UDFC Nantes6.5MRémi GOMIS
1129 Th12 2013ValenciennesLevante UD6.8MRémi GOMIS
2 2 Th01 2010SM CaenValenciennes8.1MRémi GOMIS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th10 20178378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
28 Th08 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th05 20148785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th11 20098587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----