Rémi GOMIS
78
Chỉ số
5 (Ngày 27 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
14 Th02 1984
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (FC Nantes), French Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 50 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,14 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,05 | 1 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
13 | FC Nantes | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,31 | 0 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,23 | 3 | 0 |
12 | Levante UD | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Levante UD | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Valenciennes | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,91 | 2 | 1 |
10 | Valenciennes | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,89 | 4 | 0 |
9 | Valenciennes | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
8 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 11 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Valenciennes | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,12 | 2 | 0 |
6 | Valenciennes | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 1 | 1 | 6,29 | 3 | 0 |
5 | Valenciennes | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
4 | Valenciennes | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,37 | 2 | 0 |
3 | Valenciennes | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 7 | 1 | 6,46 | 0 | 1 |
2 | Valenciennes | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 0 | 2 | 6,75 | 3 | 0 |
2 | SM Caen | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | SM Caen | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,17 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 373 (0) | 55 | 49 | 15 | 6,78 | 33 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th03 2014 | Levante UD | FC Nantes | 6.5M | Rémi GOMIS |
11 | 29 Th12 2013 | Valenciennes | Levante UD | 6.8M | Rémi GOMIS |
2 | 2 Th01 2010 | SM Caen | Valenciennes | 8.1M | Rémi GOMIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th10 2017 | 83 | 78 | 5 |
28 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
7 Th12 2015 | 85 | 84 | 1 |
7 Th05 2014 | 87 | 85 | 2 |
18 Th11 2009 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |