Pablo SUÁREZ
76
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
25 Th04 1984
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Castellón | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Castellón | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
14 | CD Castellón | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,96 | 2 | 0 |
13 | CD Castellón | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 36 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,03 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th11 2014 | Không | CD Castellón | 424k | Pablo SUÁREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th10 2017 | 78 | 76 | 2 |
18 Th06 2017 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |