Brian HOWARD
73
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
23 Th01 1983
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Oxford United), English Cup (Oxford United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 36 (0) | 9 | 12 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
15 | Oxford United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Oxford United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oxford United | Hạng 4 | 36 (0) | 9 | 12 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
14 | Oxford United | Hạng 5 | 24 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,42 | 3 | 0 |
13 | Oxford United | Hạng 5 | 16 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,06 | 1 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
12 | Birmingham City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,11 | 0 | 1 |
11 | Bristol City | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Portsmouth | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Portsmouth | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,14 | 0 | 1 |
9 | Reading | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Reading | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
7 | Reading | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
6 | Reading | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 0 | 1 | 6,66 | 0 | 0 |
5 | Reading | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 1 | 3 | 6,70 | 3 | 0 |
4 | Reading | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,26 | 0 | 0 |
3 | Reading | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 7 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
2 | Reading | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Reading | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,86 | 1 | 0 |
1 | Sheffield United | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 2 | 2 | 6,73 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 340 (0) | 65 | 48 | 19 | 6,61 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th09 2014 | Birmingham City | Oxford United | 750k | Brian HOWARD |
12 | 29 Th04 2014 | Bristol City | Birmingham City | 1.4M | Brian HOWARD |
10 | 13 Th07 2013 | Portsmouth | Bristol City | 2.1M | Brian HOWARD |
9 | 17 Th12 2012 | Reading | Portsmouth | 1.5M | Brian HOWARD |
1 | 1 Th11 2009 | Sheffield United | Reading | 6.5M | Brian HOWARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th01 2018 | 74 | 73 | 1 |
13 Th09 2017 | 76 | 74 | 2 |
13 Th05 2017 | 78 | 76 | 2 |
23 Th09 2014 | 80 | 78 | 2 |
18 Th08 2012 | 82 | 80 | 2 |
23 Th02 2012 | 83 | 82 | 1 |
12 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
9 Th12 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |