Daley SINKGRAVEN
85
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
28
Tuổi
4 Th07 1995
Ngày sinh
2.2M
Giá
2,294,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (Ajax) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ajax | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
14 | Ajax | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 25 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | SC Heerenveen | Ajax | 4.6M | Daley SINKGRAVEN |
13 | 2 Th08 2014 | Không | SC Heerenveen | 840k | Daley SINKGRAVEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th12 2023 | 86 | 85 | 1 |
5 Th12 2022 | 87 | 86 | 1 |
18 Th05 2022 | 88 | 87 | 1 |
5 Th06 2021 | 87 | 88 | 1 |
25 Th12 2020 | 85 | 87 | 2 |
28 Th01 2019 | 86 | 85 | 1 |
3 Th03 2017 | 85 | 86 | 1 |
2 Th10 2015 | 84 | 85 | 1 |
10 Th02 2015 | 82 | 84 | 2 |
31 Th10 2014 | 77 | 82 | 5 |
18 Th04 2014 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |