Thomas MIENNIEL
82
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th10 2010)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
24 Th11 1980
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Grenoble Foot 38), French Cup (Grenoble Foot 38) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
15 | Grenoble Foot 38 | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Grenoble Foot 38 | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
14 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
14 | US Boulogne | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | US Boulogne | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 1 |
13 | Amiens SC | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Amiens SC | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,52 | 6 | 1 |
11 | Amiens SC | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,43 | 3 | 0 |
10 | Amiens SC | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,59 | 0 | 0 |
9 | Amiens SC | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 3 | 1 |
8 | Amiens SC | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
8 | Angers SCO | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,75 | 1 | 0 |
6 | Angers SCO | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Angers SCO | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
4 | Angers SCO | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,48 | 3 | 0 |
3 | Angers SCO | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 5,72 | 3 | 0 |
2 | Angers SCO | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
1 | Angers SCO | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 16 | 15 | 5 | 6,34 | 27 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th12 2014 | US Boulogne | Grenoble Foot 38 | 3.3M | Thomas MIENNIEL |
13 | 13 Th08 2014 | Amiens SC | US Boulogne | 3.5M | Thomas MIENNIEL |
8 | 26 Th09 2012 | Angers SCO | Amiens SC | 2.2M | Thomas MIENNIEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th10 2010 | 83 | 82 | 1 |
13 Th11 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |