Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Thomas MIENNIEL

Player retiring at the end of the season.
Thomas MIENNIEL Photo
Grenoble Foot 38

(Chưa được Quản lí)

CLB

(US Boulogne)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 21 Th10 2010)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

24 Th11 1980

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-8-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Grenoble Foot 38), French Cup (Grenoble Foot 38)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grenoble Foot 38 Hạng 2 26 (0)4106,6520
15 Grenoble Foot 38 Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0000
15 Grenoble Foot 38 Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grenoble Foot 38 Hạng 2 26 (0) 4 1 06,652 0
14 Grenoble Foot 38 Hạng 2 28 (0) 1 0 06,501 1
14 US Boulogne Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
13 US Boulogne Hạng 2 25 (0) 0 1 06,361 1
13 Amiens SC Hạng 2 5 (0) 0 0 06,200 0
12 Amiens SC Hạng 2 33 (0) 2 0 06,526 1
11 Amiens SC Hạng 2 35 (0) 1 1 16,433 0
10 Amiens SC Hạng 2 32 (0) 1 2 16,590 0
9 Amiens SC Hạng 2 31 (0) 1 1 06,453 1
8 Amiens SC Hạng 2 8 (0) 0 1 06,121 0
8 Angers SCO Hạng 2 4 (0) 1 0 15,751 0
6 Angers SCO Hạng 2 3 (0) 0 0 06,330 0
5 Angers SCO Hạng 2 4 (0) 0 0 06,501 0
4 Angers SCO Hạng 2 23 (0) 1 2 16,483 0
3 Angers SCO Hạng 2 29 (0) 2 2 15,723 0
2 Angers SCO Hạng 2 26 (0) 2 4 05,882 0
1 Angers SCO Hạng 2 5 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu318 (0)161556,34274

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1423 Th12 2014US BoulogneGrenoble Foot 383.3MThomas MIENNIEL
1313 Th08 2014Amiens SCUS Boulogne3.5MThomas MIENNIEL
826 Th09 2012Angers SCOAmiens SC2.2MThomas MIENNIEL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th10 20108382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th11 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----