Fanos KATELARIS
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
27
Tuổi
26 Th08 1996
Ngày sinh
354k
Giá
354,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AC Omonoia Nicosia), Greek Shield (AC Omonoia Nicosia), Greek Cup (AC Omonoia Nicosia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | SMFA Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | AC Omonoia Nicosia | 656k | Fanos KATELARIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
11 Th12 2022 | 78 | 80 | 2 |
25 Th12 2020 | 81 | 78 | 3 |
7 Th02 2017 | 80 | 81 | 1 |
7 Th11 2014 | 76 | 80 | 4 |
7 Th07 2014 | 73 | 76 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |