Hans HATEBOER
88
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
4 Th01 1994
Ngày sinh
5.2M
Giá
5,299,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Groningen), Dutch Cup (FC Groningen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Groningen | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 0 | 0 |
15 | FC Groningen | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | FC Groningen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Groningen | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 0 | 0 |
14 | FC Groningen | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | FC Groningen | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Groningen | 632k | Hans HATEBOER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th12 2023 | 89 | 88 | 1 |
12 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
13 Th01 2021 | 89 | 90 | 1 |
23 Th08 2020 | 88 | 89 | 1 |
4 Th07 2019 | 87 | 88 | 1 |
17 Th06 2018 | 85 | 87 | 2 |
26 Th11 2017 | 83 | 85 | 2 |
4 Th06 2017 | 82 | 83 | 1 |
15 Th05 2015 | 78 | 82 | 4 |
5 Th08 2014 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |