Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yann JOUFFRE

Player retiring at the end of the season.
Yann JOUFFRE Photo
FC Lorient

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Metz)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

23 Th07 1984

Ngày sinh

56k

Giá

56,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Lorient Hạng 1 33 (0)4807,0320

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Lorient Hạng 1 33 (0) 4 8 07,032 0
14 FC Lorient Hạng 1 33 (0) 4 2 27,181 0
13 FC Lorient Hạng 1 29 (0) 6 6 07,032 0
12 FC Lorient Hạng 1 29 (0) 2 4 16,863 0
11 FC Lorient Hạng 1 32 (0) 8 6 47,122 1
10 FC Lorient Hạng 2 24 (0) 4 2 27,293 0
9 FC Lorient Hạng 1 22 (0) 3 0 16,772 0
8 FC Lorient Hạng 1 6 (0) 2 0 06,331 0
7 FC Lorient Hạng 1 13 (0) 3 3 06,691 0
6 FC Lorient Hạng 1 14 (0) 5 1 06,502 0
5 FC Lorient Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
4 FC Lorient Hạng 1 5 (0) 0 0 16,800 0
3 FC Lorient Bảng E 2 (0) 0 0 06,500 0
3 FC Lorient Hạng 1 6 (0) 1 0 05,831 0
2 FC Lorient Hạng 1 9 (0) 1 1 16,112 0
1 FC Lorient Hạng 1 8 (0) 6 3 27,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu266 (0)4936146,93221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th09 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th12 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th08 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20118486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th06 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th11 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----