Yohann RIVIÈRE
79
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
18 Th08 1984
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Dijon FCO), French Cup (Dijon FCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dijon FCO | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
14 | Dijon FCO | Hạng 2 | 32 (0) | 11 | 7 | 6 | 7,28 | 3 | 1 |
13 | Dijon FCO | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,64 | 2 | 0 |
13 | Le Havre AC | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
12 | Le Havre AC | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,94 | 2 | 1 |
11 | Le Havre AC | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,04 | 2 | 1 |
10 | Le Havre AC | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,16 | 0 | 2 |
9 | Le Havre AC | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
8 | Le Havre AC | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
8 | Vannes OC | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Vannes OC | Hạng 2 | 24 (0) | 7 | 12 | 4 | 7,25 | 5 | 0 |
6 | Vannes OC | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 6 | 5 | 7,31 | 3 | 0 |
5 | Vannes OC | Hạng 2 | 23 (0) | 13 | 5 | 7 | 7,39 | 2 | 1 |
4 | Vannes OC | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,26 | 0 | 0 |
3 | Vannes OC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
2 | EA Guingamp | Hạng 2 | 28 (0) | 11 | 3 | 4 | 7,18 | 1 | 0 |
1 | EA Guingamp | Hạng 2 | 35 (0) | 13 | 6 | 5 | 7,29 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 351 (0) | 102 | 79 | 42 | 7,16 | 31 | 8 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th10 2014 | Le Havre AC | Dijon FCO | 4.0M | Yohann RIVIÈRE |
8 | 11 Th08 2012 | Vannes OC | Le Havre AC | 4.3M | Yohann RIVIÈRE |
3 | 31 Th08 2010 | FC Istres | Vannes OC | 1.6M | Yohann RIVIÈRE |
2 | 25 Th04 2010 | EA Guingamp | FC Istres | 1.8M | Yohann RIVIÈRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th04 2019 | 80 | 79 | 1 |
7 Th11 2017 | 82 | 80 | 2 |
12 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
6 Th08 2012 | 80 | 83 | 3 |
13 Th11 2009 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |