Milovan SIKIMIC
77
Chỉ số
5 (Ngày 23 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
25 Th10 1980
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (RC Strasbourg Alsace), French Cup (RC Strasbourg Alsace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 0 | 4 | 6,87 | 2 | 0 |
15 | RC Strasbourg Alsace | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | RC Strasbourg Alsace | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 0 | 4 | 6,87 | 2 | 0 |
14 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 5 | 1 | 6,66 | 3 | 1 |
13 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 4 | 0 |
12 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,63 | 3 | 0 |
11 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 7 | 0 |
10 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,60 | 2 | 0 |
9 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,58 | 1 | 0 |
8 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
7 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
6 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
5 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
4 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,21 | 4 | 1 |
3 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,45 | 2 | 0 |
2 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,74 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 382 (0) | 22 | 14 | 9 | 6,41 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
1 | 3 Th12 2009 | FK Partizan | RC Strasbourg Alsace | 2.1M | Milovan SIKIMIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2016 | 82 | 77 | 5 |
13 Th11 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |