Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kevin DOYLE

Player retiring at the end of the season.
Kevin DOYLE Photo
Colorado Rapids

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Colorado Rapids)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th01 2016)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

18 Th09 1983

Ngày sinh

42k

Giá

42,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Colorado Rapids), North American Shield (Colorado Rapids), North American Cup (Colorado Rapids)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Colorado Rapids Hạng 1 28 (0)141567,7110
15 Colorado Rapids North American Shield 3 (0)1307,6710
15 Colorado Rapids North American Cup 1 (0)0007,0000
15 Colorado Rapids SMFA Shield 4 (0)3307,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ireland Quốc tế 42 (0)181467,5030
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Colorado Rapids Hạng 1 28 (0) 14 15 67,711 0
14 Colorado Rapids Hạng 1 10 (0) 4 4 37,701 0
14 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 23 (0) 9 8 37,521 0
13 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 23 (0) 6 8 17,222 0
12 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 34 (0) 9 9 47,443 0
11 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 29 (0) 12 5 27,241 1
10 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 21 (0) 8 4 17,332 0
9 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 30 (0) 5 7 27,173 0
8 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 23 (0) 10 7 37,833 0
7 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 32 (0) 12 9 77,811 0
6 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 32 (0) 8 10 107,912 0
5 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 29 (0) 6 3 47,282 0
4 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 37 (0) 6 11 37,144 0
3 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 33 (0) 10 9 46,792 0
2 Wolverhampton Wanderers Hạng 2 30 (0) 16 11 107,605 0
1 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 36 (0) 7 8 37,113 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu450 (0)142128667,40361

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1426 Th03 2015Wolverhampton WanderersColorado Rapids4.5MKevin DOYLE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th01 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th04 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th04 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----