Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

John Obi MIKEL

Player retiring at the end of the season.
John Obi MIKEL Photo
Chelsea

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kuwait SC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 11 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

22 Th04 1987

Ngày sinh

60k

Giá

60,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Chelsea), English Shield (Chelsea), English Cup (Chelsea)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nigeria SMFA World Cup 3 (0)0107,3300
15 Nigeria SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)2107,6020
15 Nigeria SMFA World Cup 3 (0)1007,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chelsea Hạng 1 32 (0)3606,9430
15 Chelsea Cúp liên đoàn Anh 3 (0)1017,6700
15 Chelsea Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000
15 Chelsea SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Nigeria Quốc tế 125 (0)131267,15110
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chelsea Hạng 1 32 (0) 3 6 06,943 0
14 Chelsea Hạng 1 31 (0) 2 5 06,812 0
13 Chelsea Hạng 1 25 (0) 3 8 16,761 1
12 Chelsea Bảng E 4 (0) 0 3 07,250 0
12 Chelsea Hạng 1 28 (0) 3 4 07,142 0
11 Chelsea Hạng 1 26 (0) 7 1 27,152 1
10 Chelsea Bảng G 4 (0) 0 0 06,251 0
10 Chelsea Hạng 1 23 (0) 3 2 27,132 0
9 Chelsea Bảng F 4 (0) 0 0 07,000 0
9 Chelsea Hạng 1 33 (0) 9 7 27,331 0
8 Chelsea Bảng G 4 (0) 1 0 17,500 0
8 Chelsea Hạng 1 22 (0) 7 3 17,362 0
7 Chelsea Bảng G 1 (0) 1 1 08,000 0
7 Chelsea Hạng 1 17 (0) 4 5 17,411 0
6 Chelsea Bảng H 5 (0) 0 0 06,601 0
6 Chelsea Hạng 1 19 (0) 3 1 16,744 1
5 Chelsea Bảng E 3 (0) 0 0 06,670 0
5 Chelsea Hạng 1 24 (0) 4 1 27,252 0
4 Chelsea Bảng A 2 (0) 0 1 07,000 0
4 Chelsea Hạng 1 16 (0) 4 5 07,313 0
3 Chelsea Bảng F 4 (0) 0 0 16,250 0
3 Chelsea Hạng 1 12 (0) 3 3 16,582 0
2 Chelsea Bảng F 1 (0) 0 0 19,000 0
2 Chelsea Hạng 1 10 (0) 1 4 16,801 0
1 Chelsea Bảng D 4 (0) 0 1 16,751 0
1 Chelsea Hạng 1 12 (0) 2 4 17,251 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu366 (0)6065197,06323

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th03 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th08 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th04 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th02 20198886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th07 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th03 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th07 20159190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----