John Obi MIKEL
80
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
22 Th04 1987
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Chelsea), English Shield (Chelsea), English Cup (Chelsea) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nigeria | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Nigeria | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,60 | 2 | 0 |
15 | Nigeria | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 125 (0) | 13 | 12 | 6 | 7,15 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 8 | 1 | 6,76 | 1 | 1 |
12 | Chelsea | Bảng E | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 1 | 2 | 7,15 | 2 | 1 |
10 | Chelsea | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,13 | 2 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,36 | 2 | 0 |
7 | Chelsea | Bảng G | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,41 | 1 | 0 |
6 | Chelsea | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,74 | 4 | 1 |
5 | Chelsea | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,25 | 2 | 0 |
4 | Chelsea | Bảng A | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,31 | 3 | 0 |
3 | Chelsea | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,25 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,58 | 2 | 0 |
2 | Chelsea | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
2 | Chelsea | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,80 | 1 | 0 |
1 | Chelsea | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
1 | Chelsea | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 366 (0) | 60 | 65 | 19 | 7,06 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2022 | 83 | 80 | 3 |
23 Th08 2020 | 85 | 83 | 2 |
25 Th04 2020 | 86 | 85 | 1 |
24 Th02 2019 | 88 | 86 | 2 |
26 Th07 2017 | 89 | 88 | 1 |
18 Th03 2017 | 90 | 89 | 1 |
25 Th07 2015 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |