Adriano FERREIRA PINTO
82
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th09 2013)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
10 Th12 1979
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Lecce), Italian Cup (US Lecce) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Lecce | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | US Lecce | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Figueirense | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,65 | 3 | 0 |
14 | US Lecce | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
13 | US Lecce | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | US Lecce | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | US Lecce | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | US Lecce | Hạng 1 | 13 (0) | 7 | 0 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
11 | US Lecce | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,15 | 1 | 1 |
10 | Atalanta BC | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
9 | Atalanta BC | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
8 | Atalanta BC | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,81 | 4 | 1 |
7 | Atalanta BC | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 2 | 0 | 5,84 | 4 | 1 |
6 | Atalanta BC | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,86 | 4 | 1 |
5 | Atalanta BC | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,10 | 5 | 0 |
4 | Atalanta BC | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,18 | 6 | 0 |
3 | Atalanta BC | Hạng 1 | 38 (0) | 2 | 3 | 0 | 4,89 | 2 | 0 |
2 | Atalanta BC | Hạng 2 | 37 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
1 | Atalanta BC | Hạng 1 | 37 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,38 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 419 (0) | 52 | 44 | 3 | 6,07 | 42 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th04 2015 | Figueirense | US Lecce | 2.4M | Adriano FERREIRA PINTO |
14 | 13 Th02 2015 | US Lecce | Figueirense | 2.3M | Adriano FERREIRA PINTO |
13 | 17 Th11 2014 | Atalanta BC | US Lecce | 1.6M | Adriano FERREIRA PINTO |
13 | 24 Th08 2014 | US Lecce | Atalanta BC | 2.5M | Adriano FERREIRA PINTO |
13 | 13 Th08 2014 | Vasco da Gama | US Lecce | 1.9M | Adriano FERREIRA PINTO |
13 | 8 Th08 2014 | US Lecce | Vasco da Gama | 2.4M | Adriano FERREIRA PINTO |
11 | 11 Th10 2013 | ASD Città Di Varese | US Lecce | 3.1M | Adriano FERREIRA PINTO |
10 | 1 Th07 2013 | Atalanta BC | ASD Città Di Varese | 3.7M | Adriano FERREIRA PINTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2013 | 84 | 82 | 2 |
15 Th12 2012 | 86 | 84 | 2 |
20 Th05 2011 | 87 | 86 | 1 |
28 Th01 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |