Tobias PACHONIK
78
Chỉ số
4 (Ngày 27 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
4 Th01 1995
Ngày sinh
340k
Giá
340,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Nuremberg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nuremberg | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Nuremberg | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
13 | Nuremberg | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 49 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,12 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th09 2014 | Không | Nuremberg | 352k | Tobias PACHONIK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th07 2022 | 82 | 78 | 4 |
27 Th03 2020 | 80 | 82 | 2 |
24 Th09 2018 | 77 | 80 | 3 |
29 Th09 2015 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |