Giovanni SBRISSA
70
Chỉ số
10 (Ngày 17 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
27
Tuổi
25 Th09 1996
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
8k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-9-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (LR Vicenza) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LR Vicenza | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
15 | LR Vicenza | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LR Vicenza | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
14 | LR Vicenza | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 3 | 2 | 6,60 | 1 | 0 |
13 | LR Vicenza | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 9 | 2 | 6,32 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 82 (0) | 20 | 18 | 5 | 6,57 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | LR Vicenza | 464k | Giovanni SBRISSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2022 | 80 | 70 | 10 |
11 Th12 2015 | 78 | 80 | 2 |
30 Th01 2015 | 77 | 78 | 1 |
30 Th09 2014 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |