Riccardo NARDINI
78
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
27 Th06 1983
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Modena) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Modena | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,90 | 5 | 0 |
14 | Modena | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Modena | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,26 | 1 | 0 |
12 | Modena | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,71 | 5 | 0 |
11 | Modena | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,96 | 3 | 1 |
10 | Modena | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
10 | Empoli | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 2 |
9 | Empoli | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,52 | 6 | 1 |
8 | Empoli | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 3 | 1 | 6,55 | 3 | 0 |
7 | Empoli | Hạng 2 | 38 (0) | 4 | 5 | 0 | 5,95 | 4 | 0 |
6 | Empoli | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,75 | 3 | 0 |
5 | Empoli | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 344 (0) | 46 | 43 | 9 | 6,59 | 34 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Empoli | Modena | 3.8M | Riccardo NARDINI |
5 | 28 Th02 2011 | Không | Empoli | 1.4M | Riccardo NARDINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th11 2017 | 80 | 78 | 2 |
23 Th09 2015 | 83 | 80 | 3 |
22 Th07 2012 | 80 | 83 | 3 |
23 Th10 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |