Meshack DOUGLAS
69
Chỉ số
4 (Ngày 26 Th07 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
12 Th03 1995
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
1k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Aldershot Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aldershot Town | Hạng 5 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
15 | Aldershot Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aldershot Town | Hạng 5 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 27 Th05 2014 | Không | Aldershot Town | 10k | Meshack DOUGLAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th07 2015 | 65 | 69 | 4 |
26 Th12 2014 | 62 | 65 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |