Adam ARMSTRONG
86
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
27
Tuổi
10 Th02 1997
Ngày sinh
2.7M
Giá
2,783,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Newcastle United | 288k | Adam ARMSTRONG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th01 2022 | 85 | 86 | 1 |
5 Th02 2021 | 83 | 85 | 2 |
25 Th09 2020 | 82 | 83 | 1 |
10 Th02 2020 | 80 | 82 | 2 |
5 Th05 2017 | 78 | 80 | 2 |
10 Th10 2015 | 77 | 78 | 1 |
11 Th01 2015 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |