Nathan THOMAS
68
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
27 Th09 1994
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - -7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Plymouth Argyle | Motherwell | 24k | Nathan THOMAS |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Plymouth Argyle | 8k | Nathan THOMAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th08 2023 | 70 | 68 | 2 |
23 Th03 2023 | 74 | 70 | 4 |
14 Th10 2022 | 75 | 74 | 1 |
4 Th03 2020 | 76 | 75 | 1 |
14 Th10 2017 | 75 | 76 | 1 |
8 Th11 2016 | 73 | 75 | 2 |
14 Th02 2015 | 71 | 73 | 2 |
14 Th09 2014 | 68 | 71 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |