Leon JOHNSON
75
Chỉ số
1
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
10 Th05 1981
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wycombe Wanderers), English Cup (Wycombe Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 35 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,29 | 4 | 0 |
15 | Wycombe Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Wycombe Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 35 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,29 | 4 | 0 |
14 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,48 | 0 | 0 |
13 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
12 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
11 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
10 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,09 | 6 | 0 |
9 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 34 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,32 | 5 | 0 |
8 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
7 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
6 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
5 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 31 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,26 | 2 | 0 |
4 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,23 | 5 | 0 |
3 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,54 | 4 | 0 |
2 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,19 | 1 | 0 |
1 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 380 (0) | 13 | 23 | 2 | 6,20 | 39 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Bristol City | Wycombe Wanderers | 296k | Leon JOHNSON |
13 | 26 Th10 2014 | Wycombe Wanderers | Bristol City | 468k | Leon JOHNSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |