Ignazio ABATE
85
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
12 Th11 1986
Ngày sinh
225k
Giá
225,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
15 | AC Milan | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AC Milan | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | AC Milan | SMFA Shield | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 59 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,27 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,19 | 2 | 1 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,21 | 2 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
10 | AC Milan | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,13 | 5 | 0 |
9 | AC Milan | Bảng A | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,76 | 5 | 0 |
8 | AC Milan | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
7 | AC Milan | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
6 | AC Milan | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
5 | AC Milan | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | AC Milan | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
4 | AC Milan | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
4 | AC Milan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | AC Milan | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 0 | 0 |
2 | AC Milan | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,44 | 2 | 0 |
1 | AC Milan | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 394 (0) | 20 | 21 | 4 | 6,90 | 40 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th12 2019 | 87 | 85 | 2 |
18 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
28 Th11 2017 | 89 | 88 | 1 |
16 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
15 Th12 2011 | 89 | 90 | 1 |
11 Th03 2011 | 88 | 89 | 1 |
19 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
30 Th01 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |