Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ignazio ABATE

Player retiring at the end of the season.
Ignazio ABATE Photo
AC Milan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Milan)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th12 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

12 Th11 1986

Ngày sinh

225k

Giá

225,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Italy SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1007,6010
15 Italy SMFA World Cup 3 (0)0107,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 24 (0)0206,9240
15 AC Milan Cúp Liên đoàn Ý 3 (0)0108,0000
15 AC Milan Cúp quốc gia Ý 2 (0)0007,0010
15 AC Milan SMFA Shield 6 (0)2107,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Italy Quốc tế 59 (0)3527,2740
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 24 (0) 0 2 06,924 0
14 AC Milan Hạng 1 27 (0) 1 2 07,192 1
13 AC Milan Hạng 1 28 (0) 1 0 17,212 0
12 AC Milan Hạng 1 30 (0) 3 2 07,173 0
11 AC Milan Bảng F 4 (0) 0 0 07,501 0
11 AC Milan Hạng 1 33 (0) 3 2 17,033 0
10 AC Milan Bảng C 5 (0) 0 0 06,600 0
10 AC Milan Hạng 1 31 (0) 2 2 07,135 0
9 AC Milan Bảng A 5 (0) 1 0 07,002 0
9 AC Milan Hạng 1 25 (0) 1 1 06,765 0
8 AC Milan Bảng D 2 (0) 0 0 07,000 0
8 AC Milan Hạng 1 32 (0) 2 0 17,222 0
7 AC Milan Hạng 1 29 (0) 1 1 07,172 0
6 AC Milan Hạng 1 26 (0) 0 0 06,812 0
5 AC Milan Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
5 AC Milan Hạng 1 24 (0) 0 0 06,882 0
4 AC Milan Bảng C 4 (0) 0 0 06,251 0
4 AC Milan Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
3 AC Milan Hạng 1 11 (0) 0 0 06,090 0
2 AC Milan Hạng 1 18 (0) 0 4 05,442 0
1 AC Milan Hạng 1 34 (0) 5 5 16,592 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu394 (0)202146,90401

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th12 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th11 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th03 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th06 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th01 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----