David SORIA
88
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
4 Th04 1993
Ngày sinh
5.7M
Giá
5,706,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sevilla | 304k | David SORIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th07 2023 | 89 | 88 | 1 |
14 Th01 2020 | 88 | 89 | 1 |
14 Th07 2019 | 87 | 88 | 1 |
22 Th12 2018 | 86 | 87 | 1 |
24 Th06 2018 | 84 | 86 | 2 |
8 Th12 2017 | 83 | 84 | 1 |
3 Th06 2016 | 78 | 83 | 5 |
10 Th07 2015 | 77 | 78 | 1 |
22 Th01 2015 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |