Charlie RAGLAN
73
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
28 Th04 1993
Ngày sinh
107k
Giá
107,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Chesterfield), English Cup (Chesterfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
15 | Chesterfield | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Chesterfield | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chesterfield | Hạng 5 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
14 | Chesterfield | Hạng 4 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,92 | 2 | 0 |
13 | Chesterfield | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Chesterfield | 8k | Charlie RAGLAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th08 2023 | 75 | 73 | 2 |
9 Th03 2020 | 76 | 75 | 1 |
9 Th04 2015 | 72 | 76 | 4 |
9 Th10 2014 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |