Rubens ESQUERDINHA
78
Chỉ số
4 (Ngày 13 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
10 Th10 1989
Ngày sinh
87k
Giá
87,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Goiás), Brazilian Cup (Goiás) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Goiás | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 6 | 0 | 6,67 | 3 | 1 |
14 | Goiás | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 2 | 1 | 6,78 | 3 | 0 |
13 | Goiás | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 20 | 8 | 1 | 6,69 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Goiás | 232k | Rubens ESQUERDINHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2022 | 82 | 78 | 4 |
10 Th11 2014 | 77 | 82 | 5 |
17 Th10 2014 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |