Filipe MALCOM
89
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
27
Tuổi
26 Th02 1997
Ngày sinh
7.9M
Giá
7,928,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Corinthians | 304k | Filipe MALCOM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th10 2022 | 88 | 89 | 1 |
3 Th08 2021 | 89 | 88 | 1 |
18 Th11 2017 | 87 | 89 | 2 |
17 Th05 2017 | 85 | 87 | 2 |
14 Th12 2016 | 83 | 85 | 2 |
5 Th09 2015 | 77 | 83 | 6 |
19 Th10 2014 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |