Gennaro SARDO
82
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
8 Th05 1979
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Chievo Verona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
15 | Chievo Verona | Cúp quốc gia Ý | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chievo Verona | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
14 | Chievo Verona | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,72 | 5 | 0 |
13 | Chievo Verona | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 0 | 0 |
12 | Chievo Verona | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,58 | 3 | 1 |
11 | Chievo Verona | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,85 | 2 | 1 |
10 | Chievo Verona | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 1 |
9 | Chievo Verona | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
8 | Chievo Verona | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
7 | Chievo Verona | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
6 | Chievo Verona | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 7 | 0 |
5 | Chievo Verona | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
4 | Chievo Verona | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 2 | 1 |
3 | Chievo Verona | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,61 | 2 | 0 |
2 | Chievo Verona | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 2 | 0 |
1 | Chievo Verona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,67 | 1 | 0 |
1 | Catania Calcio | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 322 (0) | 18 | 11 | 2 | 6,46 | 34 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
1 | 8 Th11 2009 | Catania Calcio | Chievo Verona | 3.6M | Gennaro SARDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
19 Th06 2015 | 85 | 83 | 2 |
12 Th12 2014 | 86 | 85 | 1 |
17 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |