Neto ZECA
80
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
29
Tuổi
16 Th05 1994
Ngày sinh
558k
Giá
558,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Santos FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos FC | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Santos FC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Santos FC | 992k | Neto ZECA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 82 | 80 | 2 |
4 Th10 2022 | 83 | 82 | 1 |
6 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
3 Th07 2020 | 87 | 85 | 2 |
23 Th04 2017 | 85 | 87 | 2 |
11 Th06 2016 | 82 | 85 | 3 |
29 Th08 2015 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |