Marlon SANTOS
87
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
7 Th09 1995
Ngày sinh
3.8M
Giá
3,840,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Shield (Fluminense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Fluminense | 472k | Marlon SANTOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th04 2024 | 88 | 87 | 1 |
14 Th02 2022 | 87 | 88 | 1 |
17 Th12 2018 | 86 | 87 | 1 |
8 Th06 2018 | 83 | 86 | 3 |
4 Th09 2015 | 80 | 83 | 3 |
10 Th11 2014 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |