Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Matías FRITZLER

Player retiring at the end of the season.
Matías FRITZLER Photo
Lanús

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club Agropecuario)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 26 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

23 Th08 1986

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Lanús), Argentine Shield (Lanús), Argentine Cup (Lanús)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lanús Hạng 1 25 (0)4206,6030
15 Lanús Cúp Liên đoàn Argentina 1 (0)0006,0000
15 Lanús Cúp Quốc gia Argentina 2 (0)2007,5000
15 Lanús SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lanús Hạng 1 25 (0) 4 2 06,603 0
14 Lanús Hạng 1 20 (0) 6 2 27,151 0
13 Lanús Hạng 1 6 (0) 1 2 07,331 0
12 Lanús Bảng C 5 (0) 0 3 06,400 0
12 Lanús Hạng 1 22 (0) 5 1 07,054 1
11 Lanús Hạng 1 27 (0) 5 1 17,441 0
10 Lanús Hạng 1 29 (0) 3 4 06,973 0
9 Lanús Hạng 2 25 (0) 7 4 17,523 0
8 Lanús Hạng 1 12 (0) 1 2 16,672 0
7 Lanús Bảng G 4 (0) 1 0 06,501 0
7 Lanús Hạng 1 13 (0) 4 0 07,381 0
6 Lanús Hạng 1 17 (0) 1 1 06,712 0
5 Lanús Hạng 1 17 (0) 1 3 07,001 0
4 Lanús Hạng 1 27 (0) 1 2 06,633 0
3 Lanús Hạng 1 24 (0) 2 7 26,622 0
2 Lanús Hạng 2 31 (0) 4 8 06,551 0
1 Lanús Hạng 1 30 (0) 1 4 06,730 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu334 (0)474676,91291

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th01 2015Kasimpaşa SKLanús4.0MMatías FRITZLER
1313 Th08 2014LanúsKasimpaşa SK6.5MMatías FRITZLER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th11 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
7 Th12 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th03 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th11 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----