Matías FRITZLER
78
Chỉ số
4 (Ngày 26 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
23 Th08 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Lanús), Argentine Shield (Lanús), Argentine Cup (Lanús) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lanús | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
14 | Lanús | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,15 | 1 | 0 |
13 | Lanús | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | Lanús | Bảng C | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | Lanús | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,05 | 4 | 1 |
11 | Lanús | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,44 | 1 | 0 |
10 | Lanús | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
9 | Lanús | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,52 | 3 | 0 |
8 | Lanús | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
7 | Lanús | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Lanús | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
6 | Lanús | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
5 | Lanús | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Lanús | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
3 | Lanús | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 7 | 2 | 6,62 | 2 | 0 |
2 | Lanús | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
1 | Lanús | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 334 (0) | 47 | 46 | 7 | 6,91 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | Kasimpaşa SK | Lanús | 4.0M | Matías FRITZLER |
13 | 13 Th08 2014 | Lanús | Kasimpaşa SK | 6.5M | Matías FRITZLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2021 | 82 | 78 | 4 |
7 Th12 2020 | 83 | 82 | 1 |
29 Th03 2017 | 85 | 83 | 2 |
6 Th11 2014 | 86 | 85 | 1 |
4 Th06 2011 | 87 | 86 | 1 |
13 Th06 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |