Agustín PELLETIERI
82
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
17 Th05 1982
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Chivas USA), North American Cup (Chivas USA) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chivas USA | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 13 | 1 | 7,36 | 3 | 0 |
15 | Chivas USA | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Chivas USA | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chivas USA | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 13 | 1 | 7,36 | 3 | 0 |
14 | Chivas USA | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,90 | 1 | 1 |
13 | Chivas USA | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 11 | 0 | 6,83 | 2 | 1 |
12 | Chivas USA | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,19 | 2 | 0 |
12 | Racing Club | Hạng 2 | 15 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,53 | 1 | 0 |
11 | Racing Club | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Lanús | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
10 | Lanús | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
9 | Lanús | Hạng 2 | 34 (0) | 17 | 11 | 5 | 7,44 | 4 | 1 |
8 | Lanús | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,61 | 2 | 1 |
7 | Lanús | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
7 | Lanús | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
6 | Lanús | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,83 | 2 | 1 |
5 | Lanús | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,65 | 5 | 0 |
4 | Lanús | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
3 | Lanús | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,61 | 2 | 1 |
2 | AEK Athens | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | AEK Athens | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,63 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 419 (0) | 86 | 82 | 18 | 6,95 | 38 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th04 2014 | Racing Club | Chivas USA | 6.0M | Agustín PELLETIERI |
11 | 29 Th01 2014 | Lanús | Racing Club | 5.6M | Agustín PELLETIERI |
3 | 10 Th05 2010 | AEK Athens | Lanús | 8.9M | Agustín PELLETIERI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2016 | 83 | 82 | 1 |
12 Th09 2015 | 85 | 83 | 2 |
11 Th03 2015 | 86 | 85 | 1 |
8 Th10 2013 | 87 | 86 | 1 |
14 Th09 2010 | 88 | 87 | 1 |
27 Th02 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |