Matt JARVIS
71
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
22 Th05 1986
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (West Ham United), English Shield (West Ham United), English Cup (West Ham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 3 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | West Ham United | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
14 | West Ham United | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
13 | West Ham United | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,88 | 1 | 1 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
11 | West Ham United | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,00 | 3 | 1 |
10 | West Ham United | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
9 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,88 | 4 | 0 |
8 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,17 | 3 | 0 |
7 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,16 | 1 | 1 |
6 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 2 | 3 | 6,89 | 0 | 2 |
5 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,48 | 6 | 0 |
4 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 5 | 1 | 5,63 | 4 | 0 |
2 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
1 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 323 (0) | 65 | 61 | 14 | 6,78 | 31 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 26 Th06 2013 | Wolverhampton Wanderers | West Ham United | 7.8M | Matt JARVIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2020 | 72 | 71 | 1 |
7 Th03 2020 | 75 | 72 | 3 |
17 Th01 2020 | 78 | 75 | 3 |
10 Th01 2019 | 82 | 78 | 4 |
17 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
7 Th05 2017 | 84 | 83 | 1 |
27 Th08 2016 | 85 | 84 | 1 |
16 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
17 Th07 2015 | 87 | 86 | 1 |
2 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
10 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
11 Th12 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |