Moses SIMON
87
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
12 Th07 1995
Ngày sinh
3.7M
Giá
3,736,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (KAA Gent), Dutch Cup (KAA Gent) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | KAA Gent | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | Không | KAA Gent | 1.4M | Moses SIMON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2021 | 86 | 87 | 1 |
1 Th07 2017 | 85 | 86 | 1 |
13 Th11 2015 | 83 | 85 | 2 |
31 Th03 2015 | 79 | 83 | 4 |
19 Th12 2014 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |