Gerrit STOETEN
70
Chỉ số
8 (Ngày 28 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
10 Th04 1986
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Numancia), Spanish Cup (CD Numancia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
14 | CD Numancia | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
13 | CD Numancia | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 17 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CD Numancia | 1.0M | Gerrit STOETEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th08 2023 | 78 | 70 | 8 |
4 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |