Agustín FARÍAS
80
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
25 Th12 1987
Ngày sinh
79k
Giá
79,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Banfield | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Banfield | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th01 2015 | Banfield | CD Palestino | 877k | Agustín FARÍAS |
13 | 5 Th08 2014 | Không | Banfield | 712k | Agustín FARÍAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th09 2022 | 82 | 80 | 2 |
8 Th03 2021 | 81 | 82 | 1 |
26 Th12 2015 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |