Francesco COLOMBINI
77
Chỉ số
6 (Ngày 6 Th04 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
21 Th11 1993
Ngày sinh
279k
Giá
279,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - -7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Empoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Empoli | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Empoli | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Không | Empoli | 8k | Francesco COLOMBINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th04 2015 | 71 | 77 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |