Bernard MENSAH
83
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th03 2015)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
17 Th10 1994
Ngày sinh
1.5M
Giá
1,501,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-4-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Vitória de Guimarães), Portuguese Cup (Vitória de Guimarães) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
15 | Vitória de Guimarães | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Vitória de Guimarães | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
14 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
13 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,90 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th08 2014 | Không | Vitória de Guimarães | 576k | Bernard MENSAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2015 | 80 | 83 | 3 |
29 Th10 2014 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |