Vasco ROCHA
78
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
29 Th01 1989
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Cup (Paços de Ferreira) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th08 2014 | Không | Paços de Ferreira | 672k | Vasco ROCHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
15 Th03 2020 | 82 | 80 | 2 |
10 Th05 2015 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |