Anwar EL GHAZI
86
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
3 Th05 1995
Ngày sinh
2.5M
Giá
2,598,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-4-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 2 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Ajax), Dutch Cup (Ajax) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ajax | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,62 | 0 | 1 |
14 | Ajax | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 16 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,69 | 0 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th08 2014 | Không | Ajax | 488k | Anwar EL GHAZI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2023 | 87 | 86 | 1 |
26 Th01 2021 | 86 | 87 | 1 |
22 Th02 2019 | 87 | 86 | 1 |
31 Th08 2016 | 86 | 87 | 1 |
2 Th10 2015 | 85 | 86 | 1 |
23 Th05 2015 | 83 | 85 | 2 |
13 Th03 2015 | 80 | 83 | 3 |
20 Th10 2014 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |