Sergio FLOCCARI
81
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
12 Th11 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Sassuolo), Italian Cup (US Sassuolo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 17 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,47 | 1 | 0 |
15 | US Sassuolo | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | US Sassuolo | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 17 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,47 | 1 | 0 |
14 | US Sassuolo | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,32 | 2 | 0 |
13 | US Sassuolo | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 9 | 5 | 7,44 | 1 | 2 |
12 | US Sassuolo | Hạng 2 | 31 (0) | 13 | 16 | 4 | 7,90 | 4 | 0 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,44 | 1 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 11 (0) | 8 | 4 | 0 | 7,73 | 1 | 0 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 5 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,29 | 4 | 0 |
5 | SS Lazio | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 7 | 3 | 7,16 | 4 | 1 |
4 | SS Lazio | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 7 | 6 | 7,46 | 3 | 0 |
4 | Genoa CFC | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Bảng H | 3 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
2 | Genoa CFC | Hạng 1 | 30 (0) | 17 | 14 | 10 | 7,70 | 4 | 0 |
1 | Genoa CFC | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 12 | 3 | 7,31 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 302 (0) | 104 | 98 | 43 | 7,44 | 35 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th02 2014 | SS Lazio | US Sassuolo | 6.1M | Sergio FLOCCARI |
4 | 5 Th11 2010 | Genoa CFC | SS Lazio | 6.0M | Sergio FLOCCARI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th06 2019 | 82 | 81 | 1 |
15 Th12 2018 | 83 | 82 | 1 |
15 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
17 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
15 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
22 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
10 Th12 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |