Davide MOSCARDELLI
80
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
44
Tuổi
3 Th02 1980
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-10-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Piacenza Calcio), Italian Cup (Piacenza Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Piacenza Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Piacenza Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 17 | 9 | 5 | 7,44 | 2 | 0 |
13 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 15 | 3 | 7,27 | 4 | 1 |
12 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 34 (0) | 12 | 6 | 2 | 7,21 | 6 | 0 |
11 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,39 | 1 | 1 |
10 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 33 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,27 | 1 | 1 |
9 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,24 | 3 | 1 |
8 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 37 (0) | 14 | 3 | 13 | 7,68 | 2 | 0 |
7 | Piacenza Calcio | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,21 | 1 | 0 |
6 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 5 | 5 | 7,36 | 1 | 1 |
5 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 6 | 6 | 7,35 | 2 | 0 |
4 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
3 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 13 | 5 | 6,80 | 3 | 0 |
2 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,11 | 1 | 0 |
1 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 29 (0) | 14 | 9 | 9 | 7,76 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 474 (0) | 136 | 108 | 69 | 7,28 | 32 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th07 2016 | 81 | 80 | 1 |
13 Th10 2014 | 83 | 81 | 2 |
18 Th05 2014 | 84 | 83 | 1 |
8 Th12 2012 | 85 | 84 | 1 |
7 Th12 2010 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |