Adrián RICCHIUTI
68
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th03 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
45
Tuổi
30 Th06 1978
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (AC Rimini), Italian Cup (AC Rimini) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Rimini | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,29 | 2 | 1 |
14 | AC Rimini | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,31 | 5 | 0 |
13 | AC Rimini | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | AC Rimini | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
12 | AC Rimini | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 9 | 0 | 6,48 | 6 | 0 |
11 | AC Rimini | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
10 | AC Rimini | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,09 | 3 | 0 |
9 | AC Rimini | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
8 | AC Rimini | Hạng 2 | 37 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,65 | 5 | 0 |
7 | AC Rimini | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 3 | 7,03 | 2 | 0 |
6 | AC Rimini | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,92 | 3 | 0 |
5 | AC Rimini | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,45 | 8 | 0 |
4 | AC Rimini | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
3 | AC Rimini | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,17 | 3 | 1 |
2 | AC Rimini | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,32 | 4 | 0 |
1 | AC Rimini | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 442 (0) | 58 | 53 | 17 | 6,62 | 52 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th11 2014 | Cagliari | AC Rimini | 1.2M | Adrián RICCHIUTI |
13 | 17 Th09 2014 | AC Rimini | Cagliari | 2.1M | Adrián RICCHIUTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th03 2018 | 69 | 68 | 1 |
18 Th10 2017 | 70 | 69 | 1 |
23 Th05 2016 | 75 | 70 | 5 |
18 Th09 2015 | 77 | 75 | 2 |
23 Th12 2014 | 81 | 77 | 4 |
18 Th07 2014 | 82 | 81 | 1 |
12 Th08 2013 | 85 | 82 | 3 |
15 Th12 2012 | 86 | 85 | 1 |
17 Th06 2010 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |