Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Adrián RICCHIUTI

Player retiring at the end of the season.
Adrián RICCHIUTI Photo
AC Rimini

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SP La Fiorita)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 18 Th03 2018)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

45

Tuổi

30 Th06 1978

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

168

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-8-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (AC Rimini), Italian Cup (AC Rimini)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Rimini Hạng 2 24 (0)3706,2921
15 AC Rimini Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000
15 AC Rimini Cúp quốc gia Ý 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Rimini Hạng 2 24 (0) 3 7 06,292 1
14 AC Rimini Hạng 2 29 (0) 7 6 26,315 0
13 AC Rimini Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
13 AC Rimini Hạng 2 15 (0) 2 0 06,272 0
12 AC Rimini Hạng 2 33 (0) 5 9 06,486 0
11 AC Rimini Hạng 2 32 (0) 7 4 16,811 0
10 AC Rimini Hạng 2 33 (0) 10 4 37,093 0
9 AC Rimini Hạng 2 17 (0) 2 3 06,534 0
8 AC Rimini Hạng 2 37 (0) 3 2 06,655 0
7 AC Rimini Hạng 2 31 (0) 1 2 37,032 0
6 AC Rimini Hạng 2 36 (0) 4 5 26,923 0
5 AC Rimini Hạng 2 33 (0) 1 3 16,458 0
4 AC Rimini Hạng 2 34 (0) 2 2 16,821 0
3 AC Rimini Hạng 2 29 (0) 2 1 26,173 1
2 AC Rimini Hạng 2 22 (0) 5 2 26,324 0
1 AC Rimini Hạng 2 35 (0) 4 3 06,603 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu442 (0)5853176,62522

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1328 Th11 2014CagliariAC Rimini1.2MAdrián RICCHIUTI
1317 Th09 2014AC RiminiCagliari2.1MAdrián RICCHIUTI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th03 20186968Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th10 20177069Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20167570Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
18 Th09 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th12 20148177Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
18 Th07 20148281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th08 20138582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th12 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th06 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----