Matt TARGETT
87
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
28
Tuổi
18 Th09 1995
Ngày sinh
3.8M
Giá
3,840,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Southampton), English Cup (Southampton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
15 | Southampton | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Southampton | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
14 | Southampton | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,23 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,44 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th09 2014 | Không | Southampton | 416k | Matt TARGETT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th12 2023 | 88 | 87 | 1 |
27 Th06 2021 | 87 | 88 | 1 |
26 Th01 2021 | 85 | 87 | 2 |
19 Th01 2020 | 83 | 85 | 2 |
27 Th05 2016 | 82 | 83 | 1 |
26 Th09 2015 | 80 | 82 | 2 |
20 Th07 2015 | 78 | 80 | 2 |
12 Th01 2015 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |